Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"văn cảnh"
bối cảnh
ngữ cảnh
khung cảnh
hoàn cảnh
tình huống
mạch văn
kịch bản
ngữ/văn cảnh
ngữ cảnh hóa
ngữ cảnh sử dụng
ngữ cảnh ngôn ngữ
cảnh vật
cảnh quan
khung cảnh thiên nhiên
cảnh sắc
cảnh trí
cảnh tượng
cảnh đẹp
cảnh đời
cảnh sinh hoạt