Từ đồng nghĩa với "vũ nữ"

vũ công người múa diễn viên múa người nhảy múa
vũ nữ thoát y vũ công thoát y diễn viên múa ba lê vũ công ballet
vũ công dân gian người khiêu vũ người nhảy người biểu diễn
người trình diễn người múa ba lê người múa dân gian người múa hiện đại
người múa đương đại người múa truyền thống người múa nghệ thuật người biểu diễn nghệ thuật