Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vươn"
vươn xa
với tay
với
cố gắng
đạt được
đi đến
tiếp cận
kéo dài
mở rộng
vượt qua
tầm với
tầm tay
phạm vi
năng lực
đạt
khoảng cách
có thể thấu tới
đường chân trời
với tới được
vươn lên