Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vượn"
vượn người
khỉ
khỉ đột
tinh tinh
khỉ hình người
linh trưởng
khỉ không đuôi
loài khỉ
vượn
a dua
bắt chước
mô phỏng
học đòi
sao chép
nhại
người hay bắt chước
rập khuôn
giả mạo
mạo danh
biếm họa
thằng ranh
thằng