Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vấp"
vấp ngã
trượt chân
ngã
vấp phải
va chạm
chạm phải
cản trở
khó khăn
mắc kẹt
lúng túng
không lưu loát
ngắc ngứ
bị cản
gặp trở ngại
thất bại
vướng mắc
vấp váp
đi không vững
mất thăng bằng
gặp khó khăn