Từ đồng nghĩa với "vần xoay đẹ"

vần xuôi vần vần ghép vần điệu
vần thơ vần điệu học vần âm vần chữ
vần lưng vần ngắn vần dài vần phụ
vần chính vần trắc vần bằng vần ngược
vần lặp vần đối vần khúc vần nhịp