Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vẫn"
vẫn còn
vẫn chưa
mặc dù vậy
tuy nhiên
nhưng
luôn
lại
còn
hãy còn
thậm chí
mãi mãi
vẫn thế
vẫn vậy
vẫn như cũ
vẫn y nguyên
vẫn giữ nguyên
vẫn tồn tại
vẫn sống
vẫn hoạt động
vẫn tiếp tục
vẫn duy trì