Từ đồng nghĩa với "vẫn tắt"

tóm tắt ngắn gọn vắn tắt súc tích
đơn giản chắt lọc nói ngắn kể ngắn
tóm lược tóm gọn nói vắn kể vắn
nói tóm kể tóm tóm lại tóm tắt lại
nói rõ kể rõ nêu ngắn nêu vắn