Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vận động"
chuyển động
di chuyển
hoạt động
thay đổi
biến đổi
phát triển
li chuyển
động viên
khuyến khích
thúc đẩy
tích cực
gây dựng
tổ chức
quyên góp
bầu cử
thể dục
thể thao
đi bộ
vận tải
vận hành