Từ đồng nghĩa với "vận động"

chuyển động di chuyển hoạt động thay đổi
biến đổi phát triển li chuyển động viên
khuyến khích thúc đẩy tích cực gây dựng
tổ chức quyên góp bầu cử thể dục
thể thao đi bộ vận tải vận hành