Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vập"
đập
va
ngã
vấp
chạm
cú
đụng
húc
đâm
sập
rơi
vướng
vấp ngã
đập mạnh
đập đầu
đập mặt
đập gãy
đập xuống
đập vào
vấp phải
vấp ngã mạnh