Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vật lực"
tài nguyên
vật chất
công cụ
thiết bị
nguồn lực
vật tư
vật liệu
công sức
nhân lực
vật lực
công nghệ
hạ tầng
phương tiện
vật dụng
tài sản
vật phẩm
vật lý
công trình
dụng cụ
vật lực lao động