Từ đồng nghĩa với "vật lực"

tài nguyên vật chất công cụ thiết bị
nguồn lực vật tư vật liệu công sức
nhân lực vật lực công nghệ hạ tầng
phương tiện vật dụng tài sản vật phẩm
vật lý công trình dụng cụ vật lực lao động