Từ đồng nghĩa với "vật tư"

nguyên liệu hàng hóa vật liệu thiết bị
công cụ máy móc sản phẩm đồ dùng
vật phẩm tài sản vật liệu xây dựng vật tư xây dựng
hàng hóa xây dựng nguyên vật liệu vật tư kỹ thuật vật tư công nghiệp
vật tư tiêu hao vật tư thiết bị vật tư sản xuất vật tư thương mại