Từ đồng nghĩa với "vật vã"

vật lộn đấu tranh chống chọi vật vã
khổ sở đau đớn rên rỉ than khóc
lăn lộn vất vả gồng mình chật vật
khốn khổ mệt mỏi bấp bênh gian nan
trầy trật vất vả điêu đứng bị dồn ép