Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vắn tắt"
tóm tắt
ngắn gọn
súc tích
đơn giản
chắt lọc
tóm lược
nêu ngắn
tóm gọn
khoảng ngắn
vắn
nhanh chóng
dễ hiểu
rút gọn
tóm lại
nói ngắn
kể ngắn
tóm tắt lại
nêu vắn
nói vắn
tóm tắt nhanh