Từ đồng nghĩa với "vắt sổ"

khâu may vắt sổ
may mép khâu mép may vải khâu vải
vắt chỉ vắt sợi may viền khâu viền
may đường chỉ khâu đường chỉ bó mép bó chỉ
bó vải cắt chỉ cắt mép cắt vải