Từ đồng nghĩa với "vắt vẻo"

vắt ngang buông thõng đong đưa treo lơ lửng
ngồi vắt vẻo vắt va dương dương tự đắc lơ lửng
đung đưa vắt vỏ vắt chéo vắt ngang qua
ngả nghiêng ngồi chễm chệ ngồi tự mãn vắt vẻo trên cao
vắt vẻo dưới thấp vắt vẻo bên cạnh vắt vẻo giữa không trung vắt vẻo trên cành