con vẹt | nói như vẹt | nhắc lại như vẹt | bắt chước |
học vẹt | chim vẹt | vẹt xanh | vẹt đuôi dài |
vẹt mào | vẹt đầu xám | vẹt mỏ quặp | vẹt châu Á |
vẹt châu Mỹ | vẹt châu Phi | vẹt cánh đỏ | vẹt cánh vàng |
vẹt cánh xanh | vẹt cánh trắng | vẹt cánh đen | vẹt cánh nâu |