Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vẻ vang"
vinh quang
vẻ vang
quang vinh
lừng lẫy
vĩ đại
huy hoàng
rực rỡ
oanh liệt
anh hùng
vinh dự
tự hào
được tôn vinh
lộng lẫy
nổi tiếng
được tôn trọng
vĩ đại
vinh hiển
vinh danh
vinh hạnh
vinh thịnh