Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vẻo"
vẻo
mũi
nhọn
đầu nhọn
đỉnh
chóp
góc
cạnh
điểm
vùng nhô
vùng cao
vùng lồi
vùng nhô ra
vùng nhọn
vùng gồ
vùng lồi lõm
vùng nhô lên
vùng nhô ra ngoài
vùng nhô cao
vùng nhô thấp