Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vế"
mệnh đề
điều khoản
điều mục
khoản
tiểu mục
phó lệnh
cụm từ
câu
phần
đoạn
khối
đoạn văn
câu ghép
câu đối
bộ phận
thành phần
đối tượng
vế câu
vế đối
vế song song