Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vếch"
vểnh
ngẩng
hếch
vểnh lên
đưa lên
nâng lên
đầu vểnh
mặt vểnh
sừng vểnh
vểnh mặt
vểnh sừng
vểnh cổ
vểnh tai
vểnh mũi
vểnh chân
vểnh lưng
vểnh bụng
vểnh đuôi
vểnh mắt
vểnh vai