Từ đồng nghĩa với "vếch"

vểnh ngẩng hếch vểnh lên
đưa lên nâng lên đầu vểnh mặt vểnh
sừng vểnh vểnh mặt vểnh sừng vểnh cổ
vểnh tai vểnh mũi vểnh chân vểnh lưng
vểnh bụng vểnh đuôi vểnh mắt vểnh vai