Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vị chi"
vị
hương vị
mùi vị
thưởng thức
nếm trải
nếm
thích thú
sự thưởng thức
sự nếm
khẩu vị
cảm giác ngon miệng
thử
nhấm nháp
sự thích thú
sự hưởng
trải nghiệm
hương thơm
gu
thiên hướng
sự phân biệt