Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vọc"
nghịch
chơi
quấy
bốc
làm trò
vọc vạch
đùa
mày mò
thử nghiệm
chạm
sờ
đụng
lăn lộn
nhỏm
vọc đất
vọc nước
vọc chơi
vọc phá
vọc nghịch
vọc dậy