Từ đồng nghĩa với "vọc vạch"

võ vẽ vọc vạch nghiên cứu
khám phá thử nghiệm mày mò tìm hiểu
chơi đùa nghịch làm thử thực hành
thí nghiệm đùa nghịch tò mò điều tra
khám xét xem xét thăm dò chơi