Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vọc vạch"
võ vẽ
vọc
vạch
nghiên cứu
khám phá
thử nghiệm
mày mò
tìm hiểu
chơi đùa
nghịch
làm thử
thực hành
thí nghiệm
đùa nghịch
tò mò
điều tra
khám xét
xem xét
thăm dò
chơi