Từ đồng nghĩa với "vốc"

múc hốt xúc muỗng
gáo vớ cái gàu múc nước cái xúc
muôi động tác múc động tác xúc thu được
cái xẻng thuổng cái muỗng nhặt được
vốc nước vốc gạo lượng chứa cái môi dài cán