Từ đồng nghĩa với "vồng"

phồng ngồng vổng vồng cao
vồng lên vồng rạp vồng khoai vồng cải
vồng vơ vồng gió vồng sóng vồng đất
vồng mưa vồng đợ vồng lả vồng táp
vồng vơ vồng vụn vồng sạch vồng nhanh