Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vồng"
phồng
ngồng
vổng
vồng cao
vồng lên
vồng rạp
vồng khoai
vồng cải
vồng vơ
vồng gió
vồng sóng
vồng đất
vồng mưa
vồng đợ
vồng lả
vồng táp
vồng vơ
vồng vụn
vồng sạch
vồng nhanh