Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vớt vát"
vớt
vớt vát
giữ lại
cứu vãn
bảo tồn
lấy lại
thu hồi
giữ gìn
cứu chữa
khôi phục
bù đắp
cố gắng
tìm lại
lấp đầy
bám víu
nắm giữ
tránh mất
giữ chặt
cầm giữ
cố giữ