Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vời vọï"
cao vời vợi
vòi vọi
vời vợi
cao chót vót
trên cao
tít mù
xa xăm
hùng vĩ
vĩ đại
mênh mông
bát ngát
bao la
rộng lớn
vô tận
khổng lồ
khổng vĩ
vượt trội
đồ sộ
tráng lệ
lừng lững