Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vời vợi"
vời vợi
xa xôi
hẻo lánh
tít mù
thăm thẳm
sâu thẳm
vô tận
mênh mông
bát ngát
bao la
rộng lớn
không cùng
vô biên
xa tít
xa vời
cách biệt
lạc lõng
trống trải
huyền bí
mờ mịt