Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vỡn"
vờn
đùa giỡn
lượn
chơi đùa
vật
chọc ghẹo
trêu chọc
vờn nhau
đuổi bắt
nhảy múa
quanh quẩn
lăn lộn
vớt
cố gắng
giữ lại
lấy lại
bắt
chụp
đi tìm
vớt vát