Từ đồng nghĩa với "vỡn"

vờn đùa giỡn lượn chơi đùa
vật chọc ghẹo trêu chọc vờn nhau
đuổi bắt nhảy múa quanh quẩn lăn lộn
vớt cố gắng giữ lại lấy lại
bắt chụp đi tìm vớt vát