Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vụn vên"
chu toàn
gọn gàng
sắp xếp
chăm sóc
bảo vệ
gây dựng
tổ chức
quản lý
điều hành
phát triển
nuôi dưỡng
bồi đắp
thúc đẩy
hỗ trợ
khai thác
đầu tư
dành dụm
tích lũy
bảo trì
giữ gìn