Từ đồng nghĩa với "vụn vên"

chu toàn gọn gàng sắp xếp chăm sóc
bảo vệ gây dựng tổ chức quản lý
điều hành phát triển nuôi dưỡng bồi đắp
thúc đẩy hỗ trợ khai thác đầu tư
dành dụm tích lũy bảo trì giữ gìn