Từ đồng nghĩa với "vụng"

vụng về lóng ngóng không khéo léo khó sử dụng
cồng kềnh nặng tay lúng túng vụng về
không khéo kém khéo vụng tay không tinh tế
kém tinh tế không khéo léo vụng múa vụng nấu
vụng làm không thành thạo không điêu luyện không khéo léo trong giao tiếp