Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vừa miệng"
vừa khẩu vị
vừa ăn
vừa miệng
đúng vị
hợp khẩu vị
hợp vị
vừa ý
vừa lòng
thích hợp
đúng mức
vừa phải
không mặn không nhạt
vừa vặn
vừa đủ
hài hòa
cân bằng
thỏa mãn
điều độ
mát mẻ
tươi ngon