Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vựa"
vựa lúa
vựa cá
kho thóc
nhà kho
gác mái
lẫm
kho
chuồng trại
chuồng lợn
chuồng ngựa
chuồng trâu bò
sân
gian hàng
trang trại
nhà để lúa
vựa củi
kho chứa
kho hàng
kho sản phẩm
kho nông sản