Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vực"
vực sâu
vực thẳm
hố
thung lũng
khoảng trống
khoảng cách
địa điểm
khu vực
lĩnh vực
phạm vi
vùng
miền
địa phận
địa bàn
địa phương
quốc gia
chỗ
chốn
mạn
khoảng