Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"va ni"
vani
kẹo vani
bột vani
hương vani
hương liệu
mùi thơm
hương vị
nguyên liệu
bánh kẹo
đồ ngọt
mùi hương
thơm ngon
đặc sản
trái cây
cây leo
họ lan
trồng trọt
chế biến
thực phẩm
nguyên liệu thực phẩm