Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"va vấp"
va chạm
đụng
tông
chạm
cọ
húc
đụng phải
va
gặp
xô
lướt
chạm trán
đụng nhau
cú va
cú tông
cú chạm
xô đẩy
chạm nhẹ
đụng nhẹ
gặp gỡ