Từ đồng nghĩa với "va đập đẹg vả"

va chạm đụng tông chạm
đập cú va va quệt đụng độ
chạm trán xung đột va chạm mạnh cú đập
đụng mạnh va chạm nhẹ chạm nhẹ va đập
đụng chạm gặp nhau gặp gỡ xô đẩy