| vả | đánh | tát | thụi |
| đập | bạt | quật | hạ |
| đánh đập | đánh mạnh | đánh tơi bời | đánh cho |
| đánh cho một trận | đánh cho ra trò | đánh cho một trận nhừ tử | đánh cho một trận te tua |
| đánh cho một trận thê thảm | đánh cho một trận đau điếng | đánh cho một trận thảm hại | đánh cho một trận tơi tả |