Từ đồng nghĩa với "vai"

bờ vai khớp vai vai áo vai núi
vai chai miếng thịt vai thịt vai gánh trách nhiệm
vác lên vai che bằng vai mặt bích vai cày
vai trò vai diễn vai chính vai phụ
vai trò xã hội vai trò gia đình vai trò lãnh đạo vai trò trong nhóm