Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vai"
bờ vai
khớp vai
vai áo
vai núi
vai chai
miếng thịt vai
thịt vai
gánh trách nhiệm
vác lên vai
che bằng vai
mặt bích
vai cày
vai trò
vai diễn
vai chính
vai phụ
vai trò xã hội
vai trò gia đình
vai trò lãnh đạo
vai trò trong nhóm