Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vai cày"
áo cày
cái cày
cái ách
vai ách
cái yên
cái đai
cái gánh
cái thùng
cái bừa
cái cột
cái dây
cái móc
cái xà
cái bệ
cái khung
cái gậy
cái băng
cái lưng
cái vai
cái gánh nặng