Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vam"
công cụ
dụng cụ
kìm
mỏ lết
cờ lê
búa
đồ nghề
vòng bi
khóa
vít
đinh
bộ phận
trục
lỗ
tháo
lắp
sửa chữa
cơ khí
máy móc
thiết bị