Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"van"
vòi nước
vòi
nút
khóa vòi
xupap
bộ điều chỉnh
thiết bị
lắp van
cổng
cống
ống
phích cắm
cần bấm
nắp
đầu nối
bình chứa
bộ lọc
bộ điều khiển
cảm biến
đường ống