Từ đồng nghĩa với "vang"

vang rộng rộng lớn rộng rãi
lớn thăm thẳm mênh mông bao la
vô tận khổng lồ bát ngát mênh mông
sâu thẳm vô biên lõm hổng
cong vào trong trống trải trống không rỗng