Từ đồng nghĩa với "vang dội"

vang vọng vang lên vang xa vang rền
vang dậy vang lừng vang dậy nổi bật
nổi danh nổi tiếng được biết đến được công nhận
được tán dương được ca ngợi được khen ngợi được tôn vinh
được ghi nhận được nhắc đến được truyền tụng được lưu danh