Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vanh vách"
thuộc lòng
nhớ rõ
nói trôi chảy
đọc vanh vách
thông thạo
rành rọt
rõ ràng
nói lưu loát
nói rõ
nói mạch lạc
nhớ vanh vách
nắm vững
hiểu biết
thông suốt
nắm chắc
đọc thuộc
nói như cháo
nói như gió
nói dễ dàng
nói tự nhiên