Từ đồng nghĩa với "vanh vách"

thuộc lòng nhớ rõ nói trôi chảy đọc vanh vách
thông thạo rành rọt rõ ràng nói lưu loát
nói rõ nói mạch lạc nhớ vanh vách nắm vững
hiểu biết thông suốt nắm chắc đọc thuộc
nói như cháo nói như gió nói dễ dàng nói tự nhiên