Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vaselĩnt"
mỡ
dầu
chất bôi trơn
dầu mỡ
bôi trơn
mỡ đặc
chất nhờn
dầu nhờn
kem
thuốc nẻ
bôi
hợp chất hữu cơ
chất lỏng
dầu thực vật
dầu khoáng
mỡ động vật
mỡ thực vật
chất bảo quản
chất làm mềm
chất dưỡng da