Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vazơlin"
vặc
cãi
tranh cãi
đối chất
phản bác
chửi
mắng
quát
cà khịa
châm chọc
chỉ trích
phê phán
xỉ vả
mỉa mai
đá đểu
lời qua tiếng lại
cãi nhau
đấu khẩu
đấu tranh
tranh luận