Từ đồng nghĩa với "vazơlin"

vặc cãi tranh cãi đối chất
phản bác chửi mắng quát
cà khịa châm chọc chỉ trích phê phán
xỉ vả mỉa mai đá đểu lời qua tiếng lại
cãi nhau đấu khẩu đấu tranh tranh luận