Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ve chai"
đồ phế thải
đồng nát
rác
phế liệu
chai lọ
giấy vụn
sắt vụn
thép vụn
hàng phế liệu
đồ cũ
ve chai nhựa
ve chai giấy
ve chai kim loại
ve chai thủy tinh
đồ tái chế
hàng tái chế
đồ bỏ đi
đồ thải
đồ không dùng đến
đồ lặt vặt