Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vecni"
sơn
bột màu
chất phủ
chất bảo vệ
chất bóng
chất chống ẩm
dung dịch
hóa chất
chất liệu
chất tạo bóng
chất làm bóng
chất chống thấm
chất chống xước
chất chống bám bẩn
chất bảo quản
chất làm đẹp
chất phủ bóng
chất phủ bảo vệ
chất tạo lớp
chất tạo màng